--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thân mến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thân mến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thân mến
+ adj
dear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thân mến"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thân mến"
:
thân mến
thiền môn
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
thân mến
:
dear
+
nhà mồ
:
Sepulchre, miniature house built on a fresh graveBỏ nhà mồ: Lễ của người Bana và Giarai để đưa tiễn hồn ma người chết về thế giới bên kia và từ nay không phải trông coi mồ mả nữa. Lễ này diễn ra từ ba đến năm ngày và có múa hát, đánh chiêng và uống rượu suốt đêm Bỏ nhà mồ (Grave-hut removal ceremony): A ceremony of Ba Na and Gia Rai ethnic minorities in which they see off a dead person's soul instead of caring about his or her tomb in the future. This ceremony lasts between 3 and 5 days, at which attenders sing, play gongs and drink throughout the night